Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守经达权

Pinyin: shǒu jīng dá quán

Meanings: Giữ vững nguyên tắc nhưng cũng linh hoạt tùy tình huống., To adhere to principles but also be flexible according to circumstances., 经正道,原则;权权宜,变通。形容坚持原则而能变通、不固执。[出处]《汉书·贡禹传》“守经据古,不阿当世。”《宋史·洪迈传》不谓书生能临事达权。”[例]姑娘,不必动气了,我方才是一时迂执,守经而不能达权。(清·文康《儿女英雄传》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 宀, 寸, 纟, 大, 辶, 又, 木

Chinese meaning: 经正道,原则;权权宜,变通。形容坚持原则而能变通、不固执。[出处]《汉书·贡禹传》“守经据古,不阿当世。”《宋史·洪迈传》不谓书生能临事达权。”[例]姑娘,不必动气了,我方才是一时迂执,守经而不能达权。(清·文康《儿女英雄传》)。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh việc cân bằng giữa nguyên tắc và sự linh hoạt, hay được dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính chất giáo dục, tư vấn.

Example: 一个好的领导者应该做到守经达权。

Example pinyin: yí gè hǎo de lǐng dǎo zhě yīng gāi zuò dào shǒu jīng dá quán 。

Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo giỏi nên biết giữ vững nguyên tắc nhưng cũng phải linh hoạt tùy tình huống.

守经达权
shǒu jīng dá quán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ vững nguyên tắc nhưng cũng linh hoạt tùy tình huống.

To adhere to principles but also be flexible according to circumstances.

经正道,原则;权权宜,变通。形容坚持原则而能变通、不固执。[出处]《汉书·贡禹传》“守经据古,不阿当世。”《宋史·洪迈传》不谓书生能临事达权。”[例]姑娘,不必动气了,我方才是一时迂执,守经而不能达权。(清·文康《儿女英雄传》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守经达权 (shǒu jīng dá quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung