Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守约

Pinyin: shǒu yuē

Meanings: To keep a promise or adhere to a commitment., Giữ lời hứa, tuân thủ cam kết., ①遵守约定。[例]守约而来。*②保持俭朴。[例]孤贫守约。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 寸, 勺, 纟

Chinese meaning: ①遵守约定。[例]守约而来。*②保持俭朴。[例]孤贫守约。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thực hiện lời hứa hoặc cam kết.

Example: 他一向守约,从不失信。

Example pinyin: tā yí xiàng shǒu yuē , cóng bù shī xìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ lời hứa, không bao giờ thất tín.

守约
shǒu yuē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ lời hứa, tuân thủ cam kết.

To keep a promise or adhere to a commitment.

遵守约定。守约而来

保持俭朴。孤贫守约

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守约 (shǒu yuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung