Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守约施搏
Pinyin: shǒu yuē shī bó
Meanings: To be trustworthy while also knowing how to respond flexibly., Vừa giữ chữ tín vừa biết cách ứng phó linh hoạt., 指所操者简易而施与者广大。[出处]语出《孟子·尽心下》“言近而指远者,善言也;守约而施博者,善道也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 宀, 寸, 勺, 纟, 㐌, 方, 尃, 扌
Chinese meaning: 指所操者简易而施与者广大。[出处]语出《孟子·尽心下》“言近而指远者,善言也;守约而施博者,善道也。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính chất miêu tả hành vi đạo đức và trí tuệ trong giao tiếp xã hội. Thường dùng để khen ngợi một người vừa có nguyên tắc vừa linh hoạt.
Example: 他在商场上守约施搏,赢得了大家的尊重。
Example pinyin: tā zài shāng chǎng shàng shǒu yuē shī bó , yíng dé le dà jiā de zūn zhòng 。
Tiếng Việt: Trong kinh doanh, anh ấy vừa giữ chữ tín vừa ứng phó linh hoạt, giành được sự tôn trọng của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa giữ chữ tín vừa biết cách ứng phó linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
To be trustworthy while also knowing how to respond flexibly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指所操者简易而施与者广大。[出处]语出《孟子·尽心下》“言近而指远者,善言也;守约而施博者,善道也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế