Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守灵

Pinyin: shǒu líng

Meanings: Canh xác người chết, thường diễn ra trước lễ tang., To keep vigil over the deceased before the funeral., ①守在灵床,灵柩或灵位旁。[例]男孩子聚在一起进行守灵。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 宀, 寸, 彐, 火

Chinese meaning: ①守在灵床,灵柩或灵位旁。[例]男孩子聚在一起进行守灵。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang yếu tố văn hóa và nghi lễ.

Example: 家属轮流为逝者守灵。

Example pinyin: jiā shǔ lún liú wèi shì zhě shǒu líng 。

Tiếng Việt: Người nhà thay phiên nhau canh xác người quá cố.

守灵
shǒu líng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Canh xác người chết, thường diễn ra trước lễ tang.

To keep vigil over the deceased before the funeral.

守在灵床,灵柩或灵位旁。男孩子聚在一起进行守灵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守灵 (shǒu líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung