Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守法

Pinyin: shǒu fǎ

Meanings: To abide by the law., Tuân thủ pháp luật., ①遵守法律或法令。[例]奉公守法。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 宀, 寸, 去, 氵

Chinese meaning: ①遵守法律或法令。[例]奉公守法。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.

Example: 每个公民都应该守法。

Example pinyin: měi gè gōng mín dōu yīng gāi shǒu fǎ 。

Tiếng Việt: Mỗi công dân đều nên tuân thủ pháp luật.

守法
shǒu fǎ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuân thủ pháp luật.

To abide by the law.

遵守法律或法令。奉公守法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...