Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守正不挠

Pinyin: shǒu zhèng bù náo

Meanings: To adhere firmly to justice without yielding to adversity., Giữ vững lập trường chính nghĩa, không khuất phục trước nghịch cảnh., 处理事情公平正直,不讲情面。[出处]《汉书·刘向传》“君子独处守正,不桡众枉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 宀, 寸, 一, 止, 尧, 扌

Chinese meaning: 处理事情公平正直,不讲情面。[出处]《汉书·刘向传》“君子独处守正,不桡众枉。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tinh thần bất khuất.

Example: 他在逆境中守正不挠。

Example pinyin: tā zài nì jìng zhōng shǒu zhèng bù náo 。

Tiếng Việt: Trong nghịch cảnh, anh ấy vẫn giữ vững lập trường chính nghĩa.

守正不挠
shǒu zhèng bù náo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ vững lập trường chính nghĩa, không khuất phục trước nghịch cảnh.

To adhere firmly to justice without yielding to adversity.

处理事情公平正直,不讲情面。[出处]《汉书·刘向传》“君子独处守正,不桡众枉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守正不挠 (shǒu zhèng bù náo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung