Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守正不回

Pinyin: shǒu zhèng bù huí

Meanings: To uphold justice and remain steadfast without wavering under pressure., Giữ vững chính nghĩa, không dao động trước áp lực., 坚守正道,不屈从。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 宀, 寸, 一, 止, 口, 囗

Chinese meaning: 坚守正道,不屈从。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị phẩm chất kiên định và đạo đức cao quý.

Example: 面对困难,他始终守正不回。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā shǐ zhōng shǒu zhèng bù huí 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy luôn giữ vững chính nghĩa.

守正不回
shǒu zhèng bù huí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ vững chính nghĩa, không dao động trước áp lực.

To uphold justice and remain steadfast without wavering under pressure.

坚守正道,不屈从。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...