Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守时
Pinyin: shǒu shí
Meanings: Punctual, adhering to time., Đúng giờ, tuân thủ thời gian., ①遵守规定的时间。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 宀, 寸, 日
Chinese meaning: ①遵守规定的时间。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp.
Example: 他是一个很守时的人。
Example pinyin: tā shì yí gè hěn shǒu shí de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người rất đúng giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng giờ, tuân thủ thời gian.
Nghĩa phụ
English
Punctual, adhering to time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遵守规定的时间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!