Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守旧
Pinyin: shǒu jiù
Meanings: Bảo thủ, không chịu thay đổi., Conservative, unwilling to change., ①戏曲演出时挂在舞台上用来隔开前后的幕,幕上绣着跟剧情无关的图案。*②因袭旧的看法或做法而不求改进。[例]因循守旧。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 宀, 寸, 丨, 日
Chinese meaning: ①戏曲演出时挂在舞台上用来隔开前后的幕,幕上绣着跟剧情无关的图案。*②因袭旧的看法或做法而不求改进。[例]因循守旧。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả tính cách hoặc tư duy của con người.
Example: 他对新技术持守旧态度。
Example pinyin: tā duì xīn jì shù chí shǒu jiù tài dù 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thái độ bảo thủ đối với công nghệ mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo thủ, không chịu thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Conservative, unwilling to change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲演出时挂在舞台上用来隔开前后的幕,幕上绣着跟剧情无关的图案
因袭旧的看法或做法而不求改进。因循守旧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!