Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守敌

Pinyin: shǒu dí

Meanings: The enemy being surrounded or monitored., Kẻ địch bị bao vây hoặc giữ lại để giám sát., ①守备据点的敌人。[例]全歼守敌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 寸, 攵, 舌

Chinese meaning: ①守备据点的敌人。[例]全歼守敌。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 我军成功地包围了守敌。

Example pinyin: wǒ jūn chéng gōng dì bāo wéi le shǒu dí 。

Tiếng Việt: Quân đội chúng tôi đã thành công trong việc bao vây kẻ địch.

守敌
shǒu dí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ địch bị bao vây hoặc giữ lại để giám sát.

The enemy being surrounded or monitored.

守备据点的敌人。全歼守敌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守敌 (shǒu dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung