Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守护

Pinyin: shǒu hù

Meanings: To guard or protect someone/something carefully., Bảo vệ, canh gác ai/cái gì cẩn thận., ①看守保护。[例]由武装卫兵守护着两座高大的围墙。[例]剑平守护着他,一边替他料理社里积压的文件。——高云览《小城春秋》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 宀, 寸, 户, 扌

Chinese meaning: ①看守保护。[例]由武装卫兵守护着两座高大的围墙。[例]剑平守护着他,一边替他料理社里积压的文件。——高云览《小城春秋》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc vật cần bảo vệ.

Example: 他发誓要守护自己的家人。

Example pinyin: tā fā shì yào shǒu hù zì jǐ de jiā rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy thề sẽ bảo vệ gia đình mình.

守护
shǒu hù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ, canh gác ai/cái gì cẩn thận.

To guard or protect someone/something carefully.

看守保护。由武装卫兵守护着两座高大的围墙。剑平守护着他,一边替他料理社里积压的文件。——高云览《小城春秋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守护 (shǒu hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung