Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守恒
Pinyin: shǒu héng
Meanings: To conserve or maintain (often referring to natural laws)., Giữ nguyên, bảo toàn (thường nói về quy luật tự nhiên)., ①(数值)保持恒定不变。[例]热量守恒。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 寸, 亘, 忄
Chinese meaning: ①(数值)保持恒定不变。[例]热量守恒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ trừu tượng liên quan đến khoa học.
Example: 能量守恒定律是物理学的基本原理之一。
Example pinyin: néng liàng shǒu héng dìng lǜ shì wù lǐ xué de jī běn yuán lǐ zhī yī 。
Tiếng Việt: Định luật bảo toàn năng lượng là một trong những nguyên lý cơ bản của vật lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ nguyên, bảo toàn (thường nói về quy luật tự nhiên).
Nghĩa phụ
English
To conserve or maintain (often referring to natural laws).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(数值)保持恒定不变。热量守恒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!