Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守御
Pinyin: shǒu yù
Meanings: Bảo vệ, phòng thủ một nơi nào đó., To defend or protect a place., ①防守;防御。[例]我们被迫转入守御战。[例]若街亭有兵守御,即当按兵不行。——《三国演义》。[例]史公以凤庐道奉檄守御。——清·方苞《左忠毅公逸事》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 寸, 卸, 彳
Chinese meaning: ①防守;防御。[例]我们被迫转入守御战。[例]若街亭有兵守御,即当按兵不行。——《三国演义》。[例]史公以凤庐道奉檄守御。——清·方苞《左忠毅公逸事》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến đấu.
Example: 士兵们在边境守御。
Example pinyin: shì bīng men zài biān jìng shǒu yù 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đang bảo vệ biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ, phòng thủ một nơi nào đó.
Nghĩa phụ
English
To defend or protect a place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
防守;防御。我们被迫转入守御战。若街亭有兵守御,即当按兵不行。——《三国演义》。史公以凤庐道奉檄守御。——清·方苞《左忠毅公逸事》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!