Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守岁
Pinyin: shǒu suì
Meanings: Thức đêm giao thừa để đón năm mới (phong tục cổ truyền Trung Quốc)., To stay up on New Year’s Eve to welcome the new year (a Chinese traditional custom)., ①农历除夕一夜不睡,送旧迎新。[例]围炉守岁。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 宀, 寸, 夕, 山
Chinese meaning: ①农历除夕一夜不睡,送旧迎新。[例]围炉守岁。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ hành động có ý nghĩa văn hóa trong dịp lễ Tết.
Example: 除夕夜,全家一起守岁。
Example pinyin: chú xī yè , quán jiā yì qǐ shǒu suì 。
Tiếng Việt: Đêm giao thừa, cả gia đình cùng thức để đón năm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức đêm giao thừa để đón năm mới (phong tục cổ truyền Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
To stay up on New Year’s Eve to welcome the new year (a Chinese traditional custom).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农历除夕一夜不睡,送旧迎新。围炉守岁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!