Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守寡

Pinyin: shǒu guǎ

Meanings: To remain a widow/widower; to stay unmarried after the spouse's death., Ở góa, giữ mình không tái hôn sau khi chồng mất., ①妇女死了丈夫以后不再结婚。[例]年轻守寡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 宀, 寸, 丆, 且, 分

Chinese meaning: ①妇女死了丈夫以后不再结婚。[例]年轻守寡。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái sống đơn thân của phụ nữ hoặc nam giới sau khi mất bạn đời.

Example: 自从丈夫去世后,她一直守寡。

Example pinyin: zì cóng zhàng fu qù shì hòu , tā yì zhí shǒu guǎ 。

Tiếng Việt: Từ khi chồng qua đời, bà ấy vẫn ở góa.

守寡
shǒu guǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở góa, giữ mình không tái hôn sau khi chồng mất.

To remain a widow/widower; to stay unmarried after the spouse's death.

妇女死了丈夫以后不再结婚。年轻守寡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守寡 (shǒu guǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung