Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守孝

Pinyin: shǒu xiào

Meanings: To observe filial mourning for deceased parents or relatives., Thủ hiếu, thực hiện nghi lễ tưởng nhớ cha mẹ hoặc người thân đã mất., ①旧俗尊亲去世后,在服满以前停止娱乐和交际,表示哀悼。[例]在家守孝。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 宀, 寸, 子, 耂

Chinese meaning: ①旧俗尊亲去世后,在服满以前停止娱乐和交际,表示哀悼。[例]在家守孝。

Grammar: Động từ hai âm tiết, gắn liền với văn hóa và phong tục Á Đông.

Example: 他为母亲守孝三年。

Example pinyin: tā wèi mǔ qīn shǒu xiào sān nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thủ hiếu ba năm cho mẹ.

守孝
shǒu xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thủ hiếu, thực hiện nghi lễ tưởng nhớ cha mẹ hoặc người thân đã mất.

To observe filial mourning for deceased parents or relatives.

旧俗尊亲去世后,在服满以前停止娱乐和交际,表示哀悼。在家守孝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守孝 (shǒu xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung