Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守口如瓶
Pinyin: shǒu kǒu rú píng
Meanings: Giữ im lặng hoàn toàn, không tiết lộ bí mật., To keep silent as a bottle; to hold one’s tongue., 守口紧闭着嘴不讲话。闭口不谈,象瓶口塞紧了一般。形容说话谨慎,严守秘密。[出处]宋·周密《癸辛杂识别集》下“富郑公有‘守口如瓶,防意如城’之语。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 宀, 寸, 口, 女, 并, 瓦
Chinese meaning: 守口紧闭着嘴不讲话。闭口不谈,象瓶口塞紧了一般。形容说话谨慎,严守秘密。[出处]宋·周密《癸辛杂识别集》下“富郑公有‘守口如瓶,防意如城’之语。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả tính cách thận trọng hoặc giữ bí mật.
Example: 他对这件事守口如瓶。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì shǒu kǒu rú píng 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn giữ im lặng về chuyện này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ im lặng hoàn toàn, không tiết lộ bí mật.
Nghĩa phụ
English
To keep silent as a bottle; to hold one’s tongue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
守口紧闭着嘴不讲话。闭口不谈,象瓶口塞紧了一般。形容说话谨慎,严守秘密。[出处]宋·周密《癸辛杂识别集》下“富郑公有‘守口如瓶,防意如城’之语。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế