Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守制
Pinyin: shǒu zhì
Meanings: To adhere to regulations or systems., Tuân theo chế độ, luật lệ; giữ đúng quy định., ①旧时父母或祖父母死后,儿子或长孙在家守孝二十七个月,在此期间,不任官、应考、嫁娶等,叫做“守制”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 寸, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①旧时父母或祖父母死后,儿子或长孙在家守孝二十七个月,在此期间,不任官、应考、嫁娶等,叫做“守制”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý.
Example: 企业管理要严格守制。
Example pinyin: qǐ yè guǎn lǐ yào yán gé shǒu zhì 。
Tiếng Việt: Quản lý doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuân theo chế độ, luật lệ; giữ đúng quy định.
Nghĩa phụ
English
To adhere to regulations or systems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时父母或祖父母死后,儿子或长孙在家守孝二十七个月,在此期间,不任官、应考、嫁娶等,叫做“守制”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!