Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宇航

Pinyin: yǔ háng

Meanings: Space travel; space flight., Hành trình vũ trụ, chỉ việc bay vào không gian., ①宇宙航行。指人造地球卫星、宇宙飞船等在太阳系内外空间的航行。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 于, 宀, 亢, 舟

Chinese meaning: ①宇宙航行。指人造地球卫星、宇宙飞船等在太阳系内外空间的航行。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các từ liên quan đến ngành hàng không hoặc vũ trụ như 宇航员 (phi hành gia).

Example: 他梦想成为一名宇航员。

Example pinyin: tā mèng xiǎng chéng wéi yì míng yǔ háng yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy mơ ước trở thành một phi hành gia.

宇航
yǔ háng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành trình vũ trụ, chỉ việc bay vào không gian.

Space travel; space flight.

宇宙航行。指人造地球卫星、宇宙飞船等在太阳系内外空间的航行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宇航 (yǔ háng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung