Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宇航员

Pinyin: yǔ háng yuán

Meanings: Phi hành gia., Astronaut.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 于, 宀, 亢, 舟, 口, 贝

Grammar: Danh từ đơn thuần, thường dùng để chỉ con người làm việc trong lĩnh vực hàng không vũ trụ.

Example: 他是优秀的宇航员。

Example pinyin: tā shì yōu xiù de yǔ háng yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một phi hành gia xuất sắc.

宇航员
yǔ háng yuán
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi hành gia.

Astronaut.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宇航员 (yǔ háng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung