Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宇宙
Pinyin: yǔ zhòu
Meanings: Vũ trụ, Universe., ①包括一切天体的无限空间。*②“宇”指无限空间,“宙”指无限时间。一切物质及其存在形式的总体。哲学上又叫“世界”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 于, 宀, 由
Chinese meaning: ①包括一切天体的无限空间。*②“宇”指无限空间,“宙”指无限时间。一切物质及其存在形式的总体。哲学上又叫“世界”。
Grammar: Danh từ chỉ phạm vi không gian bao la, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học.
Example: 科学家正在研究宇宙的起源。
Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū yǔ zhòu de qǐ yuán 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguồn gốc của vũ trụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũ trụ
Nghĩa phụ
English
Universe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包括一切天体的无限空间
“宇”指无限空间,“宙”指无限时间。一切物质及其存在形式的总体。哲学上又叫“世界”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!