Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guǐ

Meanings: Evil person, traitor., Kẻ gian ác, kẻ phản bội, ①用本义。[据]宄,奸也。——《说文》。外为盗,内为宄。[例]冠贼奸宄。——《虞书》。注:“在内曰宄。”[据]宄,内盗也。——《广韵》。[例]俾暴虐于百姓,以奸宄于商邑。——《书·牧誓》。[例]乱在内为宄,在外为奸。御宄以德,御奸以刑。——《国语·晋语六》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 九, 宀

Chinese meaning: ①用本义。[据]宄,奸也。——《说文》。外为盗,内为宄。[例]冠贼奸宄。——《虞书》。注:“在内曰宄。”[据]宄,内盗也。——《广韵》。[例]俾暴虐于百姓,以奸宄于商邑。——《书·牧誓》。[例]乱在内为宄,在外为奸。御宄以德,御奸以刑。——《国语·晋语六》。

Hán Việt reading: quỹ

Grammar: Thuật ngữ cổ, ít dùng trong đời sống hiện đại. Thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn học.

Example: 他是一个内宄。

Example pinyin: tā shì yí gè nèi guǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta là một kẻ phản bội bên trong.

guǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ gian ác, kẻ phản bội

quỹ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Evil person, traitor.

用本义。[据]宄,奸也。——《说文》。外为盗,内为宄。[例]冠贼奸宄。——《虞书》。注

“在内曰宄。”宄,内盗也。——《广韵》。俾暴虐于百姓,以奸宄于商邑。——《书·牧誓》。乱在内为宄,在外为奸。御宄以德,御奸以刑。——《国语·晋语六》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宄 (guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung