Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 它们

Pinyin: tā men

Meanings: Chúng (dùng để chỉ động vật hoặc đồ vật), They/them (used to refer to animals or objects)., ①对多于两个事物的称呼。[例]这些动物真可爱,它们像是通人性似的。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: đại từ

Stroke count: 10

Radicals: 匕, 宀, 亻, 门

Chinese meaning: ①对多于两个事物的称呼。[例]这些动物真可爱,它们像是通人性似的。

Grammar: Là đại từ ngôi thứ ba số nhiều, thay thế cho các danh từ đã đề cập trước đó.

Example: 这些动物很可爱,我很喜欢它们。

Example pinyin: zhè xiē dòng wù hěn kě ài , wǒ hěn xǐ huan tā men 。

Tiếng Việt: Những con vật này rất đáng yêu, tôi rất thích chúng.

它们
tā men
HSK 2đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúng (dùng để chỉ động vật hoặc đồ vật)

They/them (used to refer to animals or objects).

对多于两个事物的称呼。这些动物真可爱,它们像是通人性似的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

它们 (tā men) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung