Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宁静

Pinyin: níng jìng

Meanings: Tranquil and quiet, free from disturbance., Yên tĩnh, thanh bình, không bị quấy rầy, ①平静;安静;清静寡欲,不慕荣利。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 丁, 宀, 争, 青

Chinese meaning: ①平静;安静;清静寡欲,不慕荣利。

Grammar: Thường mô tả trạng thái của môi trường hoặc tâm hồn.

Example: 湖面非常宁静。

Example pinyin: hú miàn fēi cháng níng jìng 。

Tiếng Việt: Mặt hồ rất yên tĩnh.

宁静
níng jìng
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên tĩnh, thanh bình, không bị quấy rầy

Tranquil and quiet, free from disturbance.

平静;安静;清静寡欲,不慕荣利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宁静 (níng jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung