Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宁肯

Pinyin: nìng kěn

Meanings: Thà rằng, sẵn sàng chọn một điều gì đó hơn là điều khác., Would rather, willing to choose one thing over another., 盐人才或挑选事物,宁可少一些,也不要不顾质量贪多凑数。[出处]茅盾《子夜》“前天晚上,我们不是决定了‘宁缺毋滥’的宗旨么?”

HSK Level: hsk 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 13

Radicals: 丁, 宀, 月, 止

Chinese meaning: 盐人才或挑选事物,宁可少一些,也不要不顾质量贪多凑数。[出处]茅盾《子夜》“前天晚上,我们不是决定了‘宁缺毋滥’的宗旨么?”

Grammar: Tương tự như 宁可 và 宁愿, nhưng mức độ trang trọng nhẹ hơn.

Example: 我宁肯早到也不想迟到。

Example pinyin: wǒ nìng kěn zǎo dào yě bù xiǎng chí dào 。

Tiếng Việt: Tôi thà đến sớm còn hơn là muộn.

宁肯
nìng kěn
HSK 6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thà rằng, sẵn sàng chọn một điều gì đó hơn là điều khác.

Would rather, willing to choose one thing over another.

盐人才或挑选事物,宁可少一些,也不要不顾质量贪多凑数。[出处]茅盾《子夜》“前天晚上,我们不是决定了‘宁缺毋滥’的宗旨么?”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宁肯 (nìng kěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung