Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宁缺毋滥

Pinyin: nìng quē wú làn

Meanings: Rather be short than overabundant; better to leave a vacancy than to accept poor quality., Thà thiếu còn hơn thừa; thà để trống còn hơn chấp nhận chất lượng kém, 盐人才或挑选事物,宁可少一些,也不要不顾质量贪多凑数。[出处]茅盾《子夜》“前天晚上,我们不是决定了‘宁缺毋滥’的宗旨么?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丁, 宀, 夬, 缶, 毋, 氵, 监

Chinese meaning: 盐人才或挑选事物,宁可少一些,也不要不顾质量贪多凑数。[出处]茅盾《子夜》“前天晚上,我们不是决定了‘宁缺毋滥’的宗旨么?”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thể hiện một quan điểm cẩn thận trong việc lựa chọn hoặc quyết định.

Example: 招聘时,公司坚持宁缺毋滥的原则。

Example pinyin: zhāo pìn shí , gōng sī jiān chí nìng quē wú làn de yuán zé 。

Tiếng Việt: Khi tuyển dụng, công ty kiên trì nguyên tắc thà thiếu còn hơn thừa.

宁缺毋滥
nìng quē wú làn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thà thiếu còn hơn thừa; thà để trống còn hơn chấp nhận chất lượng kém

Rather be short than overabundant; better to leave a vacancy than to accept poor quality.

盐人才或挑选事物,宁可少一些,也不要不顾质量贪多凑数。[出处]茅盾《子夜》“前天晚上,我们不是决定了‘宁缺毋滥’的宗旨么?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宁缺毋滥 (nìng quē wú làn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung