Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宁可
Pinyin: nìng kě
Meanings: Would rather, prefer to choose depending on circumstances., Thà rằng, thà, sẵn sàng chọn lựa tùy thuộc vào hoàn cảnh., ①表示在权衡两方面的利害得失后,选择其中的一面。[例]宁可共载不。——《乐府诗集·陌上桑》。[例]宁可早点儿出发,也不要迟到。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: liên từ
Stroke count: 10
Radicals: 丁, 宀, 口
Chinese meaning: ①表示在权衡两方面的利害得失后,选择其中的一面。[例]宁可共载不。——《乐府诗集·陌上桑》。[例]宁可早点儿出发,也不要迟到。
Grammar: Liên từ dùng để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai phương án, thường kèm câu so sánh.
Example: 我宁可走路也不坐车。
Example pinyin: wǒ nìng kě zǒu lù yě bú zuò chē 。
Tiếng Việt: Tôi thà đi bộ hơn là đi xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thà rằng, thà, sẵn sàng chọn lựa tùy thuộc vào hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
Would rather, prefer to choose depending on circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示在权衡两方面的利害得失后,选择其中的一面。宁可共载不。——《乐府诗集·陌上桑》。宁可早点儿出发,也不要迟到
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!