Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: niè

Meanings: Sin, evil consequences., Tội lỗi, hậu quả xấu, ①恶因,恶事,邪恶:孽臣(奸佞之臣)。孽种(zhǒng)。孽根。孽海。孽障(a.长辈骂后辈为不肖子弟的话;b.佛教指妨碍修行的种种罪恶。均亦称“业障”)。作孽(做伤天害理的事)。罪孽(罪恶)。造孽。*②奴隶社会、封建社会多妻制下指妾及其子女:孽妾。孽子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 子, 薛

Chinese meaning: ①恶因,恶事,邪恶:孽臣(奸佞之臣)。孽种(zhǒng)。孽根。孽海。孽障(a.长辈骂后辈为不肖子弟的话;b.佛教指妨碍修行的种种罪恶。均亦称“业障”)。作孽(做伤天害理的事)。罪孽(罪恶)。造孽。*②奴隶社会、封建社会多妻制下指妾及其子女:孽妾。孽子。

Hán Việt reading: nghiệt

Grammar: Thường mang ý nghĩa tiêu cực và được dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc đạo đức.

Example: 这是他造的孽。

Example pinyin: zhè shì tā zào de niè 。

Tiếng Việt: Đây là hậu quả xấu mà anh ta gây ra.

niè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tội lỗi, hậu quả xấu

nghiệt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sin, evil consequences.

恶因,恶事,邪恶

孽臣(奸佞之臣)。孽种(zhǒng)。孽根。孽海。孽障(a.长辈骂后辈为不肖子弟的话;b.佛教指妨碍修行的种种罪恶。均亦称“业障”)。作孽(做伤天害理的事)。罪孽(罪恶)。造孽

奴隶社会、封建社会多妻制下指妾及其子女

孽妾。孽子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孽 (niè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung