Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 學
Pinyin: xué
Meanings: Học tập, nghiên cứu / Trường học, việc học., To study / School, education., ①见“学”。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 子, 𦥯
Chinese meaning: ①见“学”。
Grammar: Có thể là động từ khi mang nghĩa 'học' hoặc danh từ khi chỉ 'trường học' hay 'việc học'. Động từ thường đi kèm bổ ngữ ví dụ: 學會 (học thuộc), 學到 (học được).
Example: 我要去學校學習。
Example pinyin: wǒ yào qù xué xiào xué xí 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ đi học ở trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học tập, nghiên cứu / Trường học, việc học.
Nghĩa phụ
English
To study / School, education.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“学”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!