Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孳孳汲汲

Pinyin: zī zī jí jí

Meanings: Striving hard without stopping., Cố gắng hết sức và không ngừng nghỉ., 心情急切、勤勉不懈的样子。[出处]明·刘基《送黄叔昫归金华觐省序》“故孳孳汲汲,不遑自己,仰驰光而兴慕,俯逝水而长怀……将奚为而可哉。”[例]日本人何其不惮烦,~地造了这许多从汉到唐的假古董。——鲁迅《坟·说胡须》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 兹, 子, 及, 氵

Chinese meaning: 心情急切、勤勉不懈的样子。[出处]明·刘基《送黄叔昫归金华觐省序》“故孳孳汲汲,不遑自己,仰驰光而兴慕,俯逝水而长怀……将奚为而可哉。”[例]日本人何其不惮烦,~地造了这许多从汉到唐的假古董。——鲁迅《坟·说胡须》。

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng. Đi kèm với các động từ như 追求 (theo đuổi), 努力 (nỗ lực).

Example: 他总是孳孳汲汲地追求进步。

Example pinyin: tā zǒng shì zī zī jí jí dì zhuī qiú jìn bù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn cố gắng hết sức để tiến bộ.

孳孳汲汲
zī zī jí jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức và không ngừng nghỉ.

Striving hard without stopping.

心情急切、勤勉不懈的样子。[出处]明·刘基《送黄叔昫归金华觐省序》“故孳孳汲汲,不遑自己,仰驰光而兴慕,俯逝水而长怀……将奚为而可哉。”[例]日本人何其不惮烦,~地造了这许多从汉到唐的假古董。——鲁迅《坟·说胡须》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...