Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孳孳不倦

Pinyin: zī zī bù juàn

Meanings: Diligently and tirelessly., Chăm chỉ không biết mệt mỏi., 指工作或学习勤奋不知疲倦。[出处]《尚书·君陈》“惟日孜孜,无敢逸豫。”《后汉书·鲁丕传》性沉深好学,孳孳不倦。”《三国志·蜀书·向朗传》乃更潜心典籍,孜孜不倦。”[例]我所知道的木刻家中,有罗清桢君,还是~。——《便迅书信集·致李华》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 兹, 子, 一, 亻, 卷

Chinese meaning: 指工作或学习勤奋不知疲倦。[出处]《尚书·君陈》“惟日孜孜,无敢逸豫。”《后汉书·鲁丕传》性沉深好学,孳孳不倦。”《三国志·蜀书·向朗传》乃更潜心典籍,孜孜不倦。”[例]我所知道的木刻家中,有罗清桢君,还是~。——《便迅书信集·致李华》。

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả thái độ học tập hoặc làm việc cần cù, kiên nhẫn. Có thể đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động.

Example: 他孳孳不倦地工作。

Example pinyin: tā zī zī bú juàn dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc một cách chăm chỉ không biết mệt mỏi.

孳孳不倦
zī zī bù juàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chỉ không biết mệt mỏi.

Diligently and tirelessly.

指工作或学习勤奋不知疲倦。[出处]《尚书·君陈》“惟日孜孜,无敢逸豫。”《后汉书·鲁丕传》性沉深好学,孳孳不倦。”《三国志·蜀书·向朗传》乃更潜心典籍,孜孜不倦。”[例]我所知道的木刻家中,有罗清桢君,还是~。——《便迅书信集·致李华》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孳孳不倦 (zī zī bù juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung