Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孩子

Pinyin: hái zi

Meanings: Đứa trẻ, con cái., Child, children., ①儿童。[合]:男孩子;女孩子。*②儿女。[例]她的孩子病了。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亥, 子

Chinese meaning: ①儿童。[合]:男孩子;女孩子。*②儿女。[例]她的孩子病了。

Grammar: Danh từ thông dụng, có thể dùng số nhiều hoặc số ít.

Example: 孩子们很喜欢这个玩具。

Example pinyin: hái zi men hěn xǐ huan zhè ge wán jù 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ rất thích món đồ chơi này.

孩子
hái zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứa trẻ, con cái.

Child, children.

儿童。[合]

男孩子;女孩子

儿女。她的孩子病了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孩子 (hái zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung