Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学界
Pinyin: xué jiè
Meanings: Giới học thuật, cộng đồng các học giả, nhà nghiên cứu., Academic community, the circle of scholars and researchers., ①指教育界或学术界。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 介, 田
Chinese meaning: ①指教育界或学术界。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các từ như '知名' (nổi tiếng), '权威' (uy quyền).
Example: 他在学界享有很高的声誉。
Example pinyin: tā zài xué jiè xiǎng yǒu hěn gāo de shēng yù 。
Tiếng Việt: Ông ấy được kính trọng trong giới học thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới học thuật, cộng đồng các học giả, nhà nghiên cứu.
Nghĩa phụ
English
Academic community, the circle of scholars and researchers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指教育界或学术界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!