Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学田
Pinyin: xué tián
Meanings: School land, land designated for schools or educational purposes in ancient times., Đất học, đất đai dành cho trường học hoặc mục đích giáo dục thời xưa., ①旧时办学用的公田,以其收入作为学校经费。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 田
Chinese meaning: ①旧时办学用的公田,以其收入作为学校经费。
Grammar: Danh từ ghép, ít dùng trong hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 古代书院依靠学田维持运营。
Example pinyin: gǔ dài shū yuàn yī kào xué tián wéi chí yùn yíng 。
Tiếng Việt: Các thư viện cổ đại dựa vào đất học để duy trì hoạt động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất học, đất đai dành cho trường học hoặc mục đích giáo dục thời xưa.
Nghĩa phụ
English
School land, land designated for schools or educational purposes in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时办学用的公田,以其收入作为学校经费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!