Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学生
Pinyin: xué shēng
Meanings: Student, someone who is studying at a school., Học sinh, sinh viên, người đang theo học tại trường học., ①在学校学习的人。*②接受他人的教导并帮助传播和实行的人。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 生
Chinese meaning: ①在学校学习的人。*②接受他人的教导并帮助传播和实行的人。
Grammar: Danh từ ghép phổ biến, có thể kết hợp với các từ khác để chỉ cấp bậc, ví dụ: '小学生' (học sinh tiểu học), '大学生' (sinh viên đại học).
Example: 这些学生非常勤奋。
Example pinyin: zhè xiē xué shēng fēi cháng qín fèn 。
Tiếng Việt: Những học sinh này rất chăm chỉ.

📷 Đứa trẻ vẽ bằng phấn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học sinh, sinh viên, người đang theo học tại trường học.
Nghĩa phụ
English
Student, someone who is studying at a school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在学校学习的人
接受他人的教导并帮助传播和实行的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
