Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学理

Pinyin: xué lǐ

Meanings: Academic theory, principles or theoretical foundations in a certain field., Lý thuyết học thuật, nguyên lý hoặc nền tảng lý luận trong một lĩnh vực nhất định., ①科学上的法则、原理。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 王, 里

Chinese meaning: ①科学上的法则、原理。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu chuyên sâu.

Example: 他的研究基于扎实的学理基础。

Example pinyin: tā de yán jiū jī yú zhā shi de xué lǐ jī chǔ 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu của ông ấy dựa trên nền tảng lý thuyết vững chắc.

学理
xué lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý thuyết học thuật, nguyên lý hoặc nền tảng lý luận trong một lĩnh vực nhất định.

Academic theory, principles or theoretical foundations in a certain field.

科学上的法则、原理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学理 (xué lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung