Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学潮
Pinyin: xué cháo
Meanings: Phong trào học sinh/sinh viên, thường chỉ những cuộc biểu tình hoặc đấu tranh do học sinh/sinh viên tổ chức., Student movement, usually referring to protests or struggles organized by students., ①指学校师生因对时政或学校不满而掀起的风潮。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 朝, 氵
Chinese meaning: ①指学校师生因对时政或学校不满而掀起的风潮。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các từ chỉ thời gian hoặc địa điểm, ví dụ: '五四学潮' (phong trào học sinh năm 1919).
Example: 历史上有许多著名的学潮事件。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō zhù míng de xué cháo shì jiàn 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có nhiều sự kiện học triều nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong trào học sinh/sinh viên, thường chỉ những cuộc biểu tình hoặc đấu tranh do học sinh/sinh viên tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Student movement, usually referring to protests or struggles organized by students.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指学校师生因对时政或学校不满而掀起的风潮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!