Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学海无涯
Pinyin: xué hǎi wú yá
Meanings: The ocean of knowledge is boundless, implying that knowledge is endless and people should keep learning., Biển học vô biên, ý nói kiến thức là vô tận và con người cần học hỏi không ngừng., 学海知识。学问的海洋无边无际。[出处]明·张岱《小序》“学海无边,书囊无底。世间书怎读得尽。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 每, 氵, 一, 尢, 厓
Chinese meaning: 学海知识。学问的海洋无边无际。[出处]明·张岱《小序》“学海无边,书囊无底。世间书怎读得尽。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn viết hoặc lời khuyên khuyến khích học tập. Kết cấu đối xứng giàu hình ảnh.
Example: 学海无涯苦作舟。
Example pinyin: xué hǎi wú yá kǔ zuò zhōu 。
Tiếng Việt: Biển học vô biên, khổ luyện làm thuyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển học vô biên, ý nói kiến thức là vô tận và con người cần học hỏi không ngừng.
Nghĩa phụ
English
The ocean of knowledge is boundless, implying that knowledge is endless and people should keep learning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学海知识。学问的海洋无边无际。[出处]明·张岱《小序》“学海无边,书囊无底。世间书怎读得尽。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế