Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学派
Pinyin: xué pài
Meanings: School of thought, a group of scholars or thinkers sharing similar views or academic methods., Học phái, nhóm các nhà nghiên cứu hoặc tư tưởng gia có cùng quan điểm hoặc phương pháp học thuật., ①一个学科中由于学说、观点不同而形成的派别。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 氵, 𠂢
Chinese meaning: ①一个学科中由于学说、观点不同而形成的派别。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với tên cụ thể của một trường phái, ví dụ: '儒家学派' (học phái Nho giáo).
Example: 他是这一学派的创始人。
Example pinyin: tā shì zhè yì xué pài de chuàng shǐ rén 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người sáng lập ra học phái này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học phái, nhóm các nhà nghiên cứu hoặc tư tưởng gia có cùng quan điểm hoặc phương pháp học thuật.
Nghĩa phụ
English
School of thought, a group of scholars or thinkers sharing similar views or academic methods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个学科中由于学说、观点不同而形成的派别
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!