Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学报

Pinyin: xué bào

Meanings: An academic journal, often publishing scientific research or specialized articles., Tạp chí học thuật, thường xuất bản các nghiên cứu khoa học hoặc bài viết chuyên ngành., ①高等院校、学术团体定期出版的学术性刊物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①高等院校、学术团体定期出版的学术性刊物。

Grammar: Danh từ ghép, thường bổ nghĩa thêm bằng tên trường hoặc lĩnh vực nghiên cứu, ví dụ: '大学学报' (tạp chí đại học).

Example: 这篇论文发表在学校的学报上。

Example pinyin: zhè piān lùn wén fā biǎo zài xué xiào de xué bào shàng 。

Tiếng Việt: Bài nghiên cứu này được đăng trên tạp chí học thuật của trường.

学报
xué bào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạp chí học thuật, thường xuất bản các nghiên cứu khoa học hoặc bài viết chuyên ngành.

An academic journal, often publishing scientific research or specialized articles.

高等院校、学术团体定期出版的学术性刊物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学报 (xué bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung