Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学房
Pinyin: xué fáng
Meanings: A classroom or place where teaching and learning activities take place., Phòng học hoặc nơi diễn ra hoạt động giảng dạy và học tập., ①私塾。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 户, 方
Chinese meaning: ①私塾。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ địa điểm học tập. Thường đứng sau các cụm từ mô tả vị trí như '在这间' (ở căn phòng này).
Example: 孩子们在学房里认真听讲。
Example pinyin: hái zi men zài xué fáng lǐ rèn zhēn tīng jiǎng 。
Tiếng Việt: Các em học sinh đang chăm chú nghe giảng trong phòng học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng học hoặc nơi diễn ra hoạt động giảng dạy và học tập.
Nghĩa phụ
English
A classroom or place where teaching and learning activities take place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
私塾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!