Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学房
Pinyin: xué fáng
Meanings: A classroom or place where teaching and learning activities take place., Phòng học hoặc nơi diễn ra hoạt động giảng dạy và học tập., ①私塾。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 户, 方
Chinese meaning: ①私塾。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ địa điểm học tập. Thường đứng sau các cụm từ mô tả vị trí như '在这间' (ở căn phòng này).
Example: 孩子们在学房里认真听讲。
Example pinyin: hái zi men zài xué fáng lǐ rèn zhēn tīng jiǎng 。
Tiếng Việt: Các em học sinh đang chăm chú nghe giảng trong phòng học.

📷 Hình ảnh một nhà thờ Old School Chapel ở Ireland từ những năm 1800
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng học hoặc nơi diễn ra hoạt động giảng dạy và học tập.
Nghĩa phụ
English
A classroom or place where teaching and learning activities take place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
私塾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
