Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学府
Pinyin: xué fǔ
Meanings: A prestigious school, usually referring to renowned universities or research institutes., Trường học danh tiếng, thường chỉ các trường đại học hoặc viện nghiên cứu có uy tín., ①指高等学校。[例]最高学府。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 付, 广
Chinese meaning: ①指高等学校。[例]最高学府。
Grammar: Là danh từ ghép, dùng để chỉ các cơ sở giáo dục lớn và có uy tín. Thường kết hợp với các tính từ như '著名' (nổi tiếng), '一流' (hàng đầu).
Example: 这所学府培养了许多优秀的人才。
Example pinyin: zhè suǒ xué fǔ péi yǎng le xǔ duō yōu xiù de rén cái 。
Tiếng Việt: Học phủ này đã đào tạo ra nhiều nhân tài xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường học danh tiếng, thường chỉ các trường đại học hoặc viện nghiên cứu có uy tín.
Nghĩa phụ
English
A prestigious school, usually referring to renowned universities or research institutes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指高等学校。最高学府
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!