Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学富才高
Pinyin: xué fù cái gāo
Meanings: Well-educated and highly talented., Học rộng hiểu nhiều, tài năng xuất chúng, 学识渊博,才能高强。[出处]明·朱之瑜《答安东守约问三十四条》“不能作文,虽学富五车,忠如比干,孝如伯奇、曾参,亦冥冥没没而已!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 宀, 畐, 才, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: 学识渊博,才能高强。[出处]明·朱之瑜《答安东守约问三十四条》“不能作文,虽学富五车,忠如比干,孝如伯奇、曾参,亦冥冥没没而已!”
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh cả học vấn và khả năng.
Example: 他不仅学富五车,而且学富才高。
Example pinyin: tā bù jǐn xué fù wǔ chē , ér qiě xué fù cái gāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy không chỉ học rộng mà còn tài năng vượt trội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học rộng hiểu nhiều, tài năng xuất chúng
Nghĩa phụ
English
Well-educated and highly talented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学识渊博,才能高强。[出处]明·朱之瑜《答安东守约问三十四条》“不能作文,虽学富五车,忠如比干,孝如伯奇、曾参,亦冥冥没没而已!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế