Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学如穿井
Pinyin: xué rú chuān jǐng
Meanings: Học giống như đào giếng, cần kiên trì mới đạt được kết quả, Learning is like digging a well—you need persistence to achieve results., 穿凿通。求学如同凿井。比喻在学习当中,学到的知识越深也就越难,因此为了获得更深的学问,必须要有百折不挠的进取精神。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 口, 女, 牙, 穴, 井
Chinese meaning: 穿凿通。求学如同凿井。比喻在学习当中,学到的知识越深也就越难,因此为了获得更深的学问,必须要有百折不挠的进取精神。
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh sự kiên nhẫn trong học tập.
Example: 学习不能急躁,学如穿井。
Example pinyin: xué xí bù néng jí zào , xué rú chuān jǐng 。
Tiếng Việt: Học tập không thể nóng vội, học như đào giếng vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học giống như đào giếng, cần kiên trì mới đạt được kết quả
Nghĩa phụ
English
Learning is like digging a well—you need persistence to achieve results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿凿通。求学如同凿井。比喻在学习当中,学到的知识越深也就越难,因此为了获得更深的学问,必须要有百折不挠的进取精神。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế