Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学如登山
Pinyin: xué rú dēng shān
Meanings: Learning is like climbing a mountain—it's hard but meaningful., Học như leo núi, khó khăn nhưng đầy ý nghĩa, 学习象登山一样。比喻要努力攀登,逐步提高。[出处]三国·魏·徐干《中论·上·治学》“夫听黄钟声,然后知缶之细,视衮龙之文,然后知被褐之陋,涉庠序之教,然后知不学之困。故学者如登山焉,动而益高。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 口, 女, 癶, 豆, 山
Chinese meaning: 学习象登山一样。比喻要努力攀登,逐步提高。[出处]三国·魏·徐干《中论·上·治学》“夫听黄钟声,然后知缶之细,视衮龙之文,然后知被褐之陋,涉庠序之教,然后知不学之困。故学者如登山焉,动而益高。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính triết lý về học tập.
Example: 古人说:学如登山,要一步一个脚印。
Example pinyin: gǔ rén shuō : xué rú dēng shān , yào yí bù yí gè jiǎo yìn 。
Tiếng Việt: Người xưa nói: Học như leo núi, cần từng bước một.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học như leo núi, khó khăn nhưng đầy ý nghĩa
Nghĩa phụ
English
Learning is like climbing a mountain—it's hard but meaningful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学习象登山一样。比喻要努力攀登,逐步提高。[出处]三国·魏·徐干《中论·上·治学》“夫听黄钟声,然后知缶之细,视衮龙之文,然后知被褐之陋,涉庠序之教,然后知不学之困。故学者如登山焉,动而益高。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế