Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学好
Pinyin: xué hǎo
Meanings: To study well or become proficient in something., Học giỏi, thành thạo một lĩnh vực nào đó, ①向好人学习,以好事为榜样,努力向上。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 女
Chinese meaning: ①向好人学习,以好事为榜样,努力向上。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực học tập.
Example: 她很想学好英语。
Example pinyin: tā hěn xiǎng xué hǎo yīng yǔ 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất muốn học giỏi tiếng Anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học giỏi, thành thạo một lĩnh vực nào đó
Nghĩa phụ
English
To study well or become proficient in something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向好人学习,以好事为榜样,努力向上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!