Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学员
Pinyin: xué yuán
Meanings: Học viên, người đang tham gia khóa học, Trainee or student in a course., ①在高校、中小学以外的学校、培训班学习的人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 口, 贝
Chinese meaning: ①在高校、中小学以外的学校、培训班学习的人。
Grammar: Danh từ có thể đi kèm với số đếm hoặc tính từ.
Example: 这些学员都很认真。
Example pinyin: zhè xiē xué yuán dōu hěn rèn zhēn 。
Tiếng Việt: Những học viên này rất chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học viên, người đang tham gia khóa học
Nghĩa phụ
English
Trainee or student in a course.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在高校、中小学以外的学校、培训班学习的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!