Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学名

Pinyin: xué míng

Meanings: Scientific name (in biology) or formal name., Tên khoa học (trong sinh học) hoặc tên chính thức, ①科学上采用的专业名称。*②“锈”的学名为“氧化铁”。[例]小孩入学时用的正式名字。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 口, 夕

Chinese meaning: ①科学上采用的专业名称。*②“锈”的学名为“氧化铁”。[例]小孩入学时用的正式名字。

Grammar: Danh từ thường đặt sau danh từ chỉ đối tượng liên quan.

Example: 这种植物的学名是什么?

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù de xué míng shì shén me ?

Tiếng Việt: Tên khoa học của loại cây này là gì?

学名
xué míng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên khoa học (trong sinh học) hoặc tên chính thức

Scientific name (in biology) or formal name.

科学上采用的专业名称

“锈”的学名为“氧化铁”。小孩入学时用的正式名字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学名 (xué míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung