Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学历
Pinyin: xué lì
Meanings: Formal academic qualification., Trình độ học vấn (bằng cấp chính quy), ①求学的经历,指曾在哪些学校肄业或毕业。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 力, 厂
Chinese meaning: ①求学的经历,指曾在哪些学校肄业或毕业。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với tính từ như 高 (cao) hoặc 低 (thấp).
Example: 她的学历很高。
Example pinyin: tā de xué lì hěn gāo 。
Tiếng Việt: Trình độ học vấn của cô ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trình độ học vấn (bằng cấp chính quy)
Nghĩa phụ
English
Formal academic qualification.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
求学的经历,指曾在哪些学校肄业或毕业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!