Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学位

Pinyin: xué wèi

Meanings: Academic degree (bachelor's, master’s, doctorate...)., Bằng cấp học thuật (cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ...), ①教育机构根据学生专业知识和技术水平而授予的称号。一般分学士、硕士、博士三个等级。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 亻, 立

Chinese meaning: ①教育机构根据学生专业知识和技术水平而授予的称号。一般分学士、硕士、博士三个等级。

Grammar: Danh từ thường đứng sau động từ liên quan như 拿到 (nhận được), 取得 (đạt được).

Example: 他拿到了博士学位。

Example pinyin: tā ná dào le bó shì xué wèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được bằng tiến sĩ.

学位
xué wèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bằng cấp học thuật (cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ...)

Academic degree (bachelor's, master’s, doctorate...).

教育机构根据学生专业知识和技术水平而授予的称号。一般分学士、硕士、博士三个等级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学位 (xué wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung